10 Koruna Czech sang Rupee Pakistan

Đổi tiền CZK sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 czk
118,26 pkr

Kč1,000 CZK = ₨11,83 PKR

Mid-market exchange rate at 20:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rupee Pakistan
1 CZK11.82590 PKR
5 CZK59.12950 PKR
10 CZK118.25900 PKR
20 CZK236.51800 PKR
50 CZK591.29500 PKR
100 CZK1,182.59000 PKR
250 CZK2,956.47500 PKR
500 CZK5,912.95000 PKR
1000 CZK11,825.90000 PKR
2000 CZK23,651.80000 PKR
5000 CZK59,129.50000 PKR
10000 CZK118,259.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Koruna Cộng hòa Séc
1 PKR0.08456 CZK
5 PKR0.42280 CZK
10 PKR0.84560 CZK
20 PKR1.69120 CZK
50 PKR4.22799 CZK
100 PKR8.45598 CZK
250 PKR21.13995 CZK
500 PKR42.27990 CZK
1000 PKR84.55980 CZK
2000 PKR169.11960 CZK
5000 PKR422.79900 CZK
10000 PKR845.59800 CZK