5 Koruna Czech sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền CZK sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 czk
0,36 nzd

Kč1,000 CZK = $0,07220 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la New Zealand
1 CZK0.07220 NZD
5 CZK0.36098 NZD
10 CZK0.72196 NZD
20 CZK1.44392 NZD
50 CZK3.60980 NZD
100 CZK7.21960 NZD
250 CZK18.04900 NZD
500 CZK36.09800 NZD
1000 CZK72.19600 NZD
2000 CZK144.39200 NZD
5000 CZK360.98000 NZD
10000 CZK721.96000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Koruna Cộng hòa Séc
1 NZD13.85120 CZK
5 NZD69.25600 CZK
10 NZD138.51200 CZK
20 NZD277.02400 CZK
50 NZD692.56000 CZK
100 NZD1,385.12000 CZK
250 NZD3,462.80000 CZK
500 NZD6,925.60000 CZK
1000 NZD13,851.20000 CZK
2000 NZD27,702.40000 CZK
5000 NZD69,256.00000 CZK
10000 NZD138,512.00000 CZK