5 Koruna Czech sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền CZK sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 czk
8,40 mru

Kč1,000 CZK = UM1,680 MRU

Mid-market exchange rate at 15:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Ouguiya Mauritanie
1 CZK1.67986 MRU
5 CZK8.39930 MRU
10 CZK16.79860 MRU
20 CZK33.59720 MRU
50 CZK83.99300 MRU
100 CZK167.98600 MRU
250 CZK419.96500 MRU
500 CZK839.93000 MRU
1000 CZK1,679.86000 MRU
2000 CZK3,359.72000 MRU
5000 CZK8,399.30000 MRU
10000 CZK16,798.60000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Koruna Cộng hòa Séc
1 MRU0.59529 CZK
5 MRU2.97645 CZK
10 MRU5.95289 CZK
20 MRU11.90578 CZK
50 MRU29.76445 CZK
100 MRU59.52890 CZK
250 MRU148.82225 CZK
500 MRU297.64450 CZK
1000 MRU595.28900 CZK
2000 MRU1,190.57800 CZK
5000 MRU2,976.44500 CZK
10000 MRU5,952.89000 CZK