1 nghìn Koruna Czech sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền CZK sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 czk
148.686 mnt

Kč1,000 CZK = ₮148,7 MNT

Mid-market exchange rate at 04:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Tugrik Mông Cổ
1 CZK148.68600 MNT
5 CZK743.43000 MNT
10 CZK1,486.86000 MNT
20 CZK2,973.72000 MNT
50 CZK7,434.30000 MNT
100 CZK14,868.60000 MNT
250 CZK37,171.50000 MNT
500 CZK74,343.00000 MNT
1000 CZK148,686.00000 MNT
2000 CZK297,372.00000 MNT
5000 CZK743,430.00000 MNT
10000 CZK1,486,860.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Koruna Cộng hòa Séc
1 MNT0.00673 CZK
5 MNT0.03363 CZK
10 MNT0.06726 CZK
20 MNT0.13451 CZK
50 MNT0.33628 CZK
100 MNT0.67256 CZK
250 MNT1.68139 CZK
500 MNT3.36278 CZK
1000 MNT6.72556 CZK
2000 MNT13.45112 CZK
5000 MNT33.62780 CZK
10000 MNT67.25560 CZK