20 Koruna Czech sang currency-names.IRR

Đổi tiền CZK sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 czk
36.877,40 irr

Kč1,000 CZK = ﷼1.844 IRR

Mid-market exchange rate at 03:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rial Iran
1 CZK1,843.87000 IRR
5 CZK9,219.35000 IRR
10 CZK18,438.70000 IRR
20 CZK36,877.40000 IRR
50 CZK92,193.50000 IRR
100 CZK184,387.00000 IRR
250 CZK460,967.50000 IRR
500 CZK921,935.00000 IRR
1000 CZK1,843,870.00000 IRR
2000 CZK3,687,740.00000 IRR
5000 CZK9,219,350.00000 IRR
10000 CZK18,438,700.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Koruna Cộng hòa Séc
1 IRR0.00054 CZK
5 IRR0.00271 CZK
10 IRR0.00542 CZK
20 IRR0.01085 CZK
50 IRR0.02712 CZK
100 IRR0.05423 CZK
250 IRR0.13558 CZK
500 IRR0.27117 CZK
1000 IRR0.54234 CZK
2000 IRR1.08468 CZK
5000 IRR2.71169 CZK
10000 IRR5.42338 CZK