1 Koruna Czech sang Shekel mới Israel

Đổi tiền CZK sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 czk
0,16 ils

Kč1,000 CZK = ₪0,1616 ILS

Mid-market exchange rate at 07:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Shekel mới Israel
1 CZK0.16158 ILS
5 CZK0.80792 ILS
10 CZK1.61583 ILS
20 CZK3.23166 ILS
50 CZK8.07915 ILS
100 CZK16.15830 ILS
250 CZK40.39575 ILS
500 CZK80.79150 ILS
1000 CZK161.58300 ILS
2000 CZK323.16600 ILS
5000 CZK807.91500 ILS
10000 CZK1,615.83000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Koruna Cộng hòa Séc
1 ILS6.18877 CZK
5 ILS30.94385 CZK
10 ILS61.88770 CZK
20 ILS123.77540 CZK
50 ILS309.43850 CZK
100 ILS618.87700 CZK
250 ILS1,547.19250 CZK
500 ILS3,094.38500 CZK
1000 ILS6,188.77000 CZK
2000 ILS12,377.54000 CZK
5000 ILS30,943.85000 CZK
10000 ILS61,887.70000 CZK