20 Koruna Czech sang Forint Hungary
Đổi tiền CZK sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Forint Hungary
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Koruna Czech
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Forint Hungary | |
---|---|
1 CZK | 15.54840 HUF |
5 CZK | 77.74200 HUF |
10 CZK | 155.48400 HUF |
20 CZK | 310.96800 HUF |
50 CZK | 777.42000 HUF |
100 CZK | 1,554.84000 HUF |
250 CZK | 3,887.10000 HUF |
500 CZK | 7,774.20000 HUF |
1000 CZK | 15,548.40000 HUF |
2000 CZK | 31,096.80000 HUF |
5000 CZK | 77,742.00000 HUF |
10000 CZK | 155,484.00000 HUF |
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Koruna Cộng hòa Séc | |
---|---|
2000 HUF | 128.63080 CZK |
5000 HUF | 321.57700 CZK |
10000 HUF | 643.15400 CZK |
15000 HUF | 964.73100 CZK |
20000 HUF | 1,286.30800 CZK |
30000 HUF | 1,929.46200 CZK |
40000 HUF | 2,572.61600 CZK |
50000 HUF | 3,215.77000 CZK |
60000 HUF | 3,858.92400 CZK |
100000 HUF | 6,431.54000 CZK |
150000 HUF | 9,647.31000 CZK |
200000 HUF | 12,863.08000 CZK |