10 Koruna Czech sang Dalasi Gambia

Đổi tiền CZK sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 czk
28,81 gmd

Kč1,000 CZK = D2,881 GMD

Mid-market exchange rate at 02:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dalasi Gambia
1 CZK2.88132 GMD
5 CZK14.40660 GMD
10 CZK28.81320 GMD
20 CZK57.62640 GMD
50 CZK144.06600 GMD
100 CZK288.13200 GMD
250 CZK720.33000 GMD
500 CZK1,440.66000 GMD
1000 CZK2,881.32000 GMD
2000 CZK5,762.64000 GMD
5000 CZK14,406.60000 GMD
10000 CZK28,813.20000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Koruna Cộng hòa Séc
1 GMD0.34706 CZK
5 GMD1.73532 CZK
10 GMD3.47064 CZK
20 GMD6.94128 CZK
50 GMD17.35320 CZK
100 GMD34.70640 CZK
250 GMD86.76600 CZK
500 GMD173.53200 CZK
1000 GMD347.06400 CZK
2000 GMD694.12800 CZK
5000 GMD1,735.32000 CZK
10000 GMD3,470.64000 CZK