1 Koruna Czech sang Bảng Anh

Đổi tiền CZK sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 czk
0,03 gbp

Kč1,000 CZK = £0,03465 GBP

Mid-market exchange rate at 01:37
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Anh
1 CZK0.03465 GBP
5 CZK0.17323 GBP
10 CZK0.34646 GBP
20 CZK0.69293 GBP
50 CZK1.73232 GBP
100 CZK3.46464 GBP
250 CZK8.66160 GBP
500 CZK17.32320 GBP
1000 CZK34.64640 GBP
2000 CZK69.29280 GBP
5000 CZK173.23200 GBP
10000 CZK346.46400 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Koruna Cộng hòa Séc
1 GBP28.86300 CZK
5 GBP144.31500 CZK
10 GBP288.63000 CZK
20 GBP577.26000 CZK
50 GBP1,443.15000 CZK
100 GBP2,886.30000 CZK
250 GBP7,215.75000 CZK
500 GBP14,431.50000 CZK
1000 GBP28,863.00000 CZK
2000 GBP57,726.00000 CZK
5000 GBP144,315.00000 CZK
10000 GBP288,630.00000 CZK