5 Koruna Czech sang currency-names.CDF

Đổi tiền CZK sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 czk
601,30 cdf

Kč1,000 CZK = FC120,3 CDF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc Congo
1 CZK120.26000 CDF
5 CZK601.30000 CDF
10 CZK1,202.60000 CDF
20 CZK2,405.20000 CDF
50 CZK6,013.00000 CDF
100 CZK12,026.00000 CDF
250 CZK30,065.00000 CDF
500 CZK60,130.00000 CDF
1000 CZK120,260.00000 CDF
2000 CZK240,520.00000 CDF
5000 CZK601,300.00000 CDF
10000 CZK1,202,600.00000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Koruna Cộng hòa Séc
1 CDF0.00832 CZK
5 CDF0.04158 CZK
10 CDF0.08315 CZK
20 CDF0.16631 CZK
50 CDF0.41577 CZK
100 CDF0.83153 CZK
250 CDF2.07883 CZK
500 CDF4.15767 CZK
1000 CDF8.31533 CZK
2000 CDF16.63066 CZK
5000 CDF41.57665 CZK
10000 CDF83.15330 CZK