10 Koruna Czech sang Đô-la Barbados

Đổi tiền CZK sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 czk
0,88 bbd

Kč1,000 CZK = Bds$0,08803 BBD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Barbados
1 CZK0.08803 BBD
5 CZK0.44015 BBD
10 CZK0.88030 BBD
20 CZK1.76060 BBD
50 CZK4.40150 BBD
100 CZK8.80300 BBD
250 CZK22.00750 BBD
500 CZK44.01500 BBD
1000 CZK88.03000 BBD
2000 CZK176.06000 BBD
5000 CZK440.15000 BBD
10000 CZK880.30000 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Koruna Cộng hòa Séc
1 BBD11.35980 CZK
5 BBD56.79900 CZK
10 BBD113.59800 CZK
20 BBD227.19600 CZK
50 BBD567.99000 CZK
100 BBD1,135.98000 CZK
250 BBD2,839.95000 CZK
500 BBD5,679.90000 CZK
1000 BBD11,359.80000 CZK
2000 BBD22,719.60000 CZK
5000 BBD56,799.00000 CZK
10000 BBD113,598.00000 CZK