5.000 Koruna Czech sang Đô-la Úc

Đổi tiền CZK sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 czk
327,77 aud

Kč1,000 CZK = A$0,06555 AUD

Mid-market exchange rate at 13:02
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Úc
1 CZK0.06555 AUD
5 CZK0.32777 AUD
10 CZK0.65554 AUD
20 CZK1.31108 AUD
50 CZK3.27771 AUD
100 CZK6.55541 AUD
250 CZK16.38853 AUD
500 CZK32.77705 AUD
1000 CZK65.55410 AUD
2000 CZK131.10820 AUD
5000 CZK327.77050 AUD
10000 CZK655.54100 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Koruna Cộng hòa Séc
1 AUD15.25460 CZK
5 AUD76.27300 CZK
10 AUD152.54600 CZK
20 AUD305.09200 CZK
50 AUD762.73000 CZK
100 AUD1,525.46000 CZK
250 AUD3,813.65000 CZK
500 AUD7,627.30000 CZK
1000 AUD15,254.60000 CZK
2000 AUD30,509.20000 CZK
5000 AUD76,273.00000 CZK
10000 AUD152,546.00000 CZK