2.000 Escudo Cabo Verde sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền CVE sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cve
72,42 sar

Esc1,000 CVE = SR0,03621 SAR

Mid-market exchange rate at 15:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Riyal Ả Rập Xê Út
1 CVE0.03621 SAR
5 CVE0.18104 SAR
10 CVE0.36208 SAR
20 CVE0.72416 SAR
50 CVE1.81039 SAR
100 CVE3.62078 SAR
250 CVE9.05195 SAR
500 CVE18.10390 SAR
1000 CVE36.20780 SAR
2000 CVE72.41560 SAR
5000 CVE181.03900 SAR
10000 CVE362.07800 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Escudo Cabo Verde
1 SAR27.61830 CVE
5 SAR138.09150 CVE
10 SAR276.18300 CVE
20 SAR552.36600 CVE
50 SAR1,380.91500 CVE
100 SAR2,761.83000 CVE
250 SAR6,904.57500 CVE
500 SAR13,809.15000 CVE
1000 SAR27,618.30000 CVE
2000 SAR55,236.60000 CVE
5000 SAR138,091.50000 CVE
10000 SAR276,183.00000 CVE