1 nghìn Escudo Cabo Verde sang Bảng Liban

Đổi tiền CVE sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cve
879.771 lbp

Esc1,000 CVE = ل.ل.879,8 LBP

Mid-market exchange rate at 16:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Bảng Liban
1 CVE879.77100 LBP
5 CVE4,398.85500 LBP
10 CVE8,797.71000 LBP
20 CVE17,595.42000 LBP
50 CVE43,988.55000 LBP
100 CVE87,977.10000 LBP
250 CVE219,942.75000 LBP
500 CVE439,885.50000 LBP
1000 CVE879,771.00000 LBP
2000 CVE1,759,542.00000 LBP
5000 CVE4,398,855.00000 LBP
10000 CVE8,797,710.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Escudo Cabo Verde
1 LBP0.00114 CVE
5 LBP0.00568 CVE
10 LBP0.01137 CVE
20 LBP0.02273 CVE
50 LBP0.05683 CVE
100 LBP0.11367 CVE
250 LBP0.28417 CVE
500 LBP0.56833 CVE
1000 LBP1.13666 CVE
2000 LBP2.27332 CVE
5000 LBP5.68330 CVE
10000 LBP11.36660 CVE