Đổi tiền CVE sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Escudo Cabo Verde sang Bảng Jersey

1 cve
0,01 jep

Esc1,000 CVE = £0,007718 JEP

Mid-market exchange rate at 22:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Bảng Jersey
1 CVE0.00772 JEP
5 CVE0.03859 JEP
10 CVE0.07718 JEP
20 CVE0.15435 JEP
50 CVE0.38589 JEP
100 CVE0.77177 JEP
250 CVE1.92943 JEP
500 CVE3.85886 JEP
1000 CVE7.71771 JEP
2000 CVE15.43542 JEP
5000 CVE38.58855 JEP
10000 CVE77.17710 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Escudo Cabo Verde
1 JEP129.57200 CVE
5 JEP647.86000 CVE
10 JEP1,295.72000 CVE
20 JEP2,591.44000 CVE
50 JEP6,478.60000 CVE
100 JEP12,957.20000 CVE
250 JEP32,393.00000 CVE
500 JEP64,786.00000 CVE
1000 JEP129,572.00000 CVE
2000 JEP259,144.00000 CVE
5000 JEP647,860.00000 CVE
10000 JEP1,295,720.00000 CVE