1 Escudo Cabo Verde sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền CVE sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Escudo Cabo Verde
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 CVE | 0.03546 AED |
5 CVE | 0.17728 AED |
10 CVE | 0.35456 AED |
20 CVE | 0.70912 AED |
50 CVE | 1.77280 AED |
100 CVE | 3.54560 AED |
250 CVE | 8.86400 AED |
500 CVE | 17.72800 AED |
1000 CVE | 35.45600 AED |
2000 CVE | 70.91200 AED |
5000 CVE | 177.28000 AED |
10000 CVE | 354.56000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Escudo Cabo Verde | |
---|---|
1 AED | 28.20400 CVE |
5 AED | 141.02000 CVE |
10 AED | 282.04000 CVE |
20 AED | 564.08000 CVE |
50 AED | 1,410.20000 CVE |
100 AED | 2,820.40000 CVE |
250 AED | 7,051.00000 CVE |
500 AED | 14,102.00000 CVE |
1000 AED | 28,204.00000 CVE |
2000 AED | 56,408.00000 CVE |
5000 AED | 141,020.00000 CVE |
10000 AED | 282,040.00000 CVE |