Đổi tiền CUC sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn currency-names.CUC sang Tala Samoa

10.000 cuc
27.089,30 wst

CUC$1,000 CUC = WS$2,709 WST

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Tala Samoa
1 CUC2.70893 WST
5 CUC13.54465 WST
10 CUC27.08930 WST
20 CUC54.17860 WST
50 CUC135.44650 WST
100 CUC270.89300 WST
250 CUC677.23250 WST
500 CUC1,354.46500 WST
1000 CUC2,708.93000 WST
2000 CUC5,417.86000 WST
5000 CUC13,544.65000 WST
10000 CUC27,089.30000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Peso Chuyển đổi Cuba
1 WST0.36915 CUC
5 WST1.84575 CUC
10 WST3.69150 CUC
20 WST7.38300 CUC
50 WST18.45750 CUC
100 WST36.91500 CUC
250 WST92.28750 CUC
500 WST184.57500 CUC
1000 WST369.15000 CUC
2000 WST738.30000 CUC
5000 WST1,845.75000 CUC
10000 WST3,691.50000 CUC