1 nghìn currency-names.CUC sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền CUC sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cuc
25.454.100 vnd

CUC$1,000 CUC = ₫25.450 VND

Mid-market exchange rate at 14:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Đồng Việt Nam
1 CUC25,454.10000 VND
5 CUC127,270.50000 VND
10 CUC254,541.00000 VND
20 CUC509,082.00000 VND
50 CUC1,272,705.00000 VND
100 CUC2,545,410.00000 VND
250 CUC6,363,525.00000 VND
500 CUC12,727,050.00000 VND
1000 CUC25,454,100.00000 VND
2000 CUC50,908,200.00000 VND
5000 CUC127,270,500.00000 VND
10000 CUC254,541,000.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Peso Chuyển đổi Cuba
1000 VND0.03929 CUC
2000 VND0.07857 CUC
5000 VND0.19643 CUC
10000 VND0.39286 CUC
20000 VND0.78573 CUC
50000 VND1.96432 CUC
100000 VND3.92864 CUC
200000 VND7.85728 CUC
500000 VND19.64320 CUC
1000000 VND39.28640 CUC
2000000 VND78.57280 CUC
5000000 VND196.43200 CUC