1 currency-names.CUC sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền CUC sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cuc
3,73 pen

CUC$1,000 CUC = S/.3,733 PEN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Nuevo Sol Peru
1 CUC3.73320 PEN
5 CUC18.66600 PEN
10 CUC37.33200 PEN
20 CUC74.66400 PEN
50 CUC186.66000 PEN
100 CUC373.32000 PEN
250 CUC933.30000 PEN
500 CUC1,866.60000 PEN
1000 CUC3,733.20000 PEN
2000 CUC7,466.40000 PEN
5000 CUC18,666.00000 PEN
10000 CUC37,332.00000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Peso Chuyển đổi Cuba
1 PEN0.26787 CUC
5 PEN1.33934 CUC
10 PEN2.67867 CUC
20 PEN5.35734 CUC
50 PEN13.39335 CUC
100 PEN26.78670 CUC
250 PEN66.96675 CUC
500 PEN133.93350 CUC
1000 PEN267.86700 CUC
2000 PEN535.73400 CUC
5000 PEN1,339.33500 CUC
10000 PEN2,678.67000 CUC