10 currency-names.CUC sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền CUC sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cuc
368,09 nio

CUC$1,000 CUC = C$36,81 NIO

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Cordoba Nicaragua
1 CUC36.80920 NIO
5 CUC184.04600 NIO
10 CUC368.09200 NIO
20 CUC736.18400 NIO
50 CUC1,840.46000 NIO
100 CUC3,680.92000 NIO
250 CUC9,202.30000 NIO
500 CUC18,404.60000 NIO
1000 CUC36,809.20000 NIO
2000 CUC73,618.40000 NIO
5000 CUC184,046.00000 NIO
10000 CUC368,092.00000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Peso Chuyển đổi Cuba
1 NIO0.02717 CUC
5 NIO0.13584 CUC
10 NIO0.27167 CUC
20 NIO0.54334 CUC
50 NIO1.35836 CUC
100 NIO2.71671 CUC
250 NIO6.79177 CUC
500 NIO13.58355 CUC
1000 NIO27.16710 CUC
2000 NIO54.33420 CUC
5000 NIO135.83550 CUC
10000 NIO271.67100 CUC