1 currency-names.CUC sang Yên Nhật

Đổi tiền CUC sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cuc
153 jpy

CUC$1,000 CUC = ¥153,0 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Yên Nhật
1 CUC153.04000 JPY
5 CUC765.20000 JPY
10 CUC1,530.40000 JPY
20 CUC3,060.80000 JPY
50 CUC7,652.00000 JPY
100 CUC15,304.00000 JPY
250 CUC38,260.00000 JPY
500 CUC76,520.00000 JPY
1000 CUC153,040.00000 JPY
2000 CUC306,080.00000 JPY
5000 CUC765,200.00000 JPY
10000 CUC1,530,400.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Chuyển đổi Cuba
100 JPY0.65342 CUC
1000 JPY6.53424 CUC
1500 JPY9.80136 CUC
2000 JPY13.06848 CUC
3000 JPY19.60272 CUC
5000 JPY32.67120 CUC
5400 JPY35.28490 CUC
10000 JPY65.34240 CUC
15000 JPY98.01360 CUC
20000 JPY130.68480 CUC
25000 JPY163.35600 CUC
30000 JPY196.02720 CUC