5 currency-names.CUC sang Bảng Jersey

Đổi tiền CUC sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cuc
4,00 jep

CUC$1,000 CUC = £0,8006 JEP

Mid-market exchange rate at 11:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Bảng Jersey
1 CUC0.80061 JEP
5 CUC4.00305 JEP
10 CUC8.00609 JEP
20 CUC16.01218 JEP
50 CUC40.03045 JEP
100 CUC80.06090 JEP
250 CUC200.15225 JEP
500 CUC400.30450 JEP
1000 CUC800.60900 JEP
2000 CUC1,601.21800 JEP
5000 CUC4,003.04500 JEP
10000 CUC8,006.09000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Peso Chuyển đổi Cuba
1 JEP1.24905 CUC
5 JEP6.24525 CUC
10 JEP12.49050 CUC
20 JEP24.98100 CUC
50 JEP62.45250 CUC
100 JEP124.90500 CUC
250 JEP312.26250 CUC
500 JEP624.52500 CUC
1000 JEP1,249.05000 CUC
2000 JEP2,498.10000 CUC
5000 JEP6,245.25000 CUC
10000 JEP12,490.50000 CUC