Đổi tiền CUC sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn currency-names.CUC sang Lempira Honduras

10.000 cuc
247.440 hnl

CUC$1,000 CUC = L24,74 HNL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Lempira Honduras
1 CUC24.74400 HNL
5 CUC123.72000 HNL
10 CUC247.44000 HNL
20 CUC494.88000 HNL
50 CUC1,237.20000 HNL
100 CUC2,474.40000 HNL
250 CUC6,186.00000 HNL
500 CUC12,372.00000 HNL
1000 CUC24,744.00000 HNL
2000 CUC49,488.00000 HNL
5000 CUC123,720.00000 HNL
10000 CUC247,440.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Peso Chuyển đổi Cuba
1 HNL0.04041 CUC
5 HNL0.20207 CUC
10 HNL0.40414 CUC
20 HNL0.80828 CUC
50 HNL2.02069 CUC
100 HNL4.04138 CUC
250 HNL10.10345 CUC
500 HNL20.20690 CUC
1000 HNL40.41380 CUC
2000 HNL80.82760 CUC
5000 HNL202.06900 CUC
10000 HNL404.13800 CUC