1 nghìn currency-names.CUC sang Đô-la Guyana

Đổi tiền CUC sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cuc
208.850 gyd

CUC$1,000 CUC = GY$208,9 GYD

Mid-market exchange rate at 04:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Đô-la Guyana
1 CUC208.85000 GYD
5 CUC1,044.25000 GYD
10 CUC2,088.50000 GYD
20 CUC4,177.00000 GYD
50 CUC10,442.50000 GYD
100 CUC20,885.00000 GYD
250 CUC52,212.50000 GYD
500 CUC104,425.00000 GYD
1000 CUC208,850.00000 GYD
2000 CUC417,700.00000 GYD
5000 CUC1,044,250.00000 GYD
10000 CUC2,088,500.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Peso Chuyển đổi Cuba
1 GYD0.00479 CUC
5 GYD0.02394 CUC
10 GYD0.04788 CUC
20 GYD0.09576 CUC
50 GYD0.23941 CUC
100 GYD0.47881 CUC
250 GYD1.19703 CUC
500 GYD2.39407 CUC
1000 GYD4.78813 CUC
2000 GYD9.57626 CUC
5000 GYD23.94065 CUC
10000 GYD47.88130 CUC