10 Colon Costa Rica sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền CRC sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 crc
0,08 pln

₡1,000 CRC = zł0,007950 PLN

Mid-market exchange rate at 05:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Zloty Ba Lan
1 CRC0.00795 PLN
5 CRC0.03975 PLN
10 CRC0.07950 PLN
20 CRC0.15901 PLN
50 CRC0.39752 PLN
100 CRC0.79504 PLN
250 CRC1.98761 PLN
500 CRC3.97522 PLN
1000 CRC7.95044 PLN
2000 CRC15.90088 PLN
5000 CRC39.75220 PLN
10000 CRC79.50440 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Colon Costa Rica
1 PLN125.77900 CRC
5 PLN628.89500 CRC
10 PLN1,257.79000 CRC
20 PLN2,515.58000 CRC
50 PLN6,288.95000 CRC
100 PLN12,577.90000 CRC
250 PLN31,444.75000 CRC
500 PLN62,889.50000 CRC
1000 PLN125,779.00000 CRC
2000 PLN251,558.00000 CRC
5000 PLN628,895.00000 CRC
10000 PLN1,257,790.00000 CRC