1 Colon Costa Rica sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền CRC sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 crc
0,58 lkr

₡1,000 CRC = Sr0,5833 LKR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Rupee Sri Lanka
1 CRC0.58335 LKR
5 CRC2.91673 LKR
10 CRC5.83346 LKR
20 CRC11.66692 LKR
50 CRC29.16730 LKR
100 CRC58.33460 LKR
250 CRC145.83650 LKR
500 CRC291.67300 LKR
1000 CRC583.34600 LKR
2000 CRC1,166.69200 LKR
5000 CRC2,916.73000 LKR
10000 CRC5,833.46000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Colon Costa Rica
1 LKR1.71425 CRC
5 LKR8.57125 CRC
10 LKR17.14250 CRC
20 LKR34.28500 CRC
50 LKR85.71250 CRC
100 LKR171.42500 CRC
250 LKR428.56250 CRC
500 LKR857.12500 CRC
1000 LKR1,714.25000 CRC
2000 LKR3,428.50000 CRC
5000 LKR8,571.25000 CRC
10000 LKR17,142.50000 CRC