10 Colon Costa Rica sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền CRC sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 crc
27 krw

₡1,000 CRC = ₩2,738 KRW

Mid-market exchange rate at 19:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Won Hàn Quốc
1 CRC2.73798 KRW
5 CRC13.68990 KRW
10 CRC27.37980 KRW
20 CRC54.75960 KRW
50 CRC136.89900 KRW
100 CRC273.79800 KRW
250 CRC684.49500 KRW
500 CRC1,368.99000 KRW
1000 CRC2,737.98000 KRW
2000 CRC5,475.96000 KRW
5000 CRC13,689.90000 KRW
10000 CRC27,379.80000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Colon Costa Rica
1 KRW0.36523 CRC
5 KRW1.82616 CRC
10 KRW3.65233 CRC
20 KRW7.30466 CRC
50 KRW18.26165 CRC
100 KRW36.52330 CRC
250 KRW91.30825 CRC
500 KRW182.61650 CRC
1000 KRW365.23300 CRC
2000 KRW730.46600 CRC
5000 KRW1,826.16500 CRC
10000 KRW3,652.33000 CRC