10 Colon Costa Rica sang Rúp Belarus

Đổi tiền CRC sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 crc
0,06 byn

₡1,000 CRC = Br0,006442 BYN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Rúp Belarus
1 CRC0.00644 BYN
5 CRC0.03221 BYN
10 CRC0.06442 BYN
20 CRC0.12884 BYN
50 CRC0.32209 BYN
100 CRC0.64418 BYN
250 CRC1.61045 BYN
500 CRC3.22090 BYN
1000 CRC6.44179 BYN
2000 CRC12.88358 BYN
5000 CRC32.20895 BYN
10000 CRC64.41790 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Colon Costa Rica
1 BYN155.23600 CRC
5 BYN776.18000 CRC
10 BYN1,552.36000 CRC
20 BYN3,104.72000 CRC
50 BYN7,761.80000 CRC
100 BYN15,523.60000 CRC
250 BYN38,809.00000 CRC
500 BYN77,618.00000 CRC
1000 BYN155,236.00000 CRC
2000 BYN310,472.00000 CRC
5000 BYN776,180.00000 CRC
10000 BYN1,552,360.00000 CRC