20 Colon Costa Rica sang currency-names.AFN

Đổi tiền CRC sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 crc
2,81 afn

₡1,000 CRC = ؋0,1407 AFN

Mid-market exchange rate at 16:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Afghani Afghanistan
1 CRC0.14070 AFN
5 CRC0.70348 AFN
10 CRC1.40696 AFN
20 CRC2.81392 AFN
50 CRC7.03480 AFN
100 CRC14.06960 AFN
250 CRC35.17400 AFN
500 CRC70.34800 AFN
1000 CRC140.69600 AFN
2000 CRC281.39200 AFN
5000 CRC703.48000 AFN
10000 CRC1,406.96000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Colon Costa Rica
1 AFN7.10751 CRC
5 AFN35.53755 CRC
10 AFN71.07510 CRC
20 AFN142.15020 CRC
50 AFN355.37550 CRC
100 AFN710.75100 CRC
250 AFN1,776.87750 CRC
500 AFN3,553.75500 CRC
1000 AFN7,107.51000 CRC
2000 AFN14,215.02000 CRC
5000 AFN35,537.55000 CRC
10000 AFN71,075.10000 CRC