250 Peso Colombia sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền COP sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cop
2,52 uah

$1,000 COP = ₴0,01010 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Hryvnia Ukraina
1 COP0.01010 UAH
5 COP0.05049 UAH
10 COP0.10097 UAH
20 COP0.20195 UAH
50 COP0.50487 UAH
100 COP1.00974 UAH
250 COP2.52435 UAH
500 COP5.04870 UAH
1000 COP10.09740 UAH
2000 COP20.19480 UAH
5000 COP50.48700 UAH
10000 COP100.97400 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Colombia
1 UAH99.03550 COP
5 UAH495.17750 COP
10 UAH990.35500 COP
20 UAH1,980.71000 COP
50 UAH4,951.77500 COP
100 UAH9,903.55000 COP
250 UAH24,758.87500 COP
500 UAH49,517.75000 COP
1000 UAH99,035.50000 COP
2000 UAH198,071.00000 COP
5000 UAH495,177.50000 COP
10000 UAH990,355.00000 COP