5 Peso Colombia sang Đô-la Guyana

Đổi tiền COP sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cop
0,27 gyd

$1,000 COP = GY$0,05354 GYD

Mid-market exchange rate at 20:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Guyana
1 COP0.05354 GYD
5 COP0.26768 GYD
10 COP0.53537 GYD
20 COP1.07073 GYD
50 COP2.67683 GYD
100 COP5.35366 GYD
250 COP13.38415 GYD
500 COP26.76830 GYD
1000 COP53.53660 GYD
2000 COP107.07320 GYD
5000 COP267.68300 GYD
10000 COP535.36600 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Peso Colombia
1 GYD18.67880 COP
5 GYD93.39400 COP
10 GYD186.78800 COP
20 GYD373.57600 COP
50 GYD933.94000 COP
100 GYD1,867.88000 COP
250 GYD4,669.70000 COP
500 GYD9,339.40000 COP
1000 GYD18,678.80000 COP
2000 GYD37,357.60000 COP
5000 GYD93,394.00000 COP
10000 GYD186,788.00000 COP