5.000 Peso Colombia sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền COP sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 cop
1,28 bsd

$1,000 COP = B$0,0002562 BSD

Mid-market exchange rate at 16:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Bahamas
1 COP0.00026 BSD
5 COP0.00128 BSD
10 COP0.00256 BSD
20 COP0.00512 BSD
50 COP0.01281 BSD
100 COP0.02562 BSD
250 COP0.06405 BSD
500 COP0.12810 BSD
1000 COP0.25621 BSD
2000 COP0.51241 BSD
5000 COP1.28104 BSD
10000 COP2.56207 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Peso Colombia
1 BSD3,903.09000 COP
5 BSD19,515.45000 COP
10 BSD39,030.90000 COP
20 BSD78,061.80000 COP
50 BSD195,154.50000 COP
100 BSD390,309.00000 COP
250 BSD975,772.50000 COP
500 BSD1,951,545.00000 COP
1000 BSD3,903,090.00000 COP
2000 BSD7,806,180.00000 COP
5000 BSD19,515,450.00000 COP
10000 BSD39,030,900.00000 COP