10 nghìn Nhân dân tệ Trung Quốc sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền CNY sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cny
44.991,40 twd

¥1,000 CNY = NT$4,499 TWD

Mid-market exchange rate at 15:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Tân Đài tệ Đài Loan
1 CNY4.49914 TWD
5 CNY22.49570 TWD
10 CNY44.99140 TWD
20 CNY89.98280 TWD
50 CNY224.95700 TWD
100 CNY449.91400 TWD
250 CNY1,124.78500 TWD
500 CNY2,249.57000 TWD
1000 CNY4,499.14000 TWD
2000 CNY8,998.28000 TWD
5000 CNY22,495.70000 TWD
10000 CNY44,991.40000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Chinese Yuan RMB
1 TWD0.22227 CNY
5 TWD1.11133 CNY
10 TWD2.22265 CNY
20 TWD4.44530 CNY
50 TWD11.11325 CNY
100 TWD22.22650 CNY
250 TWD55.56625 CNY
500 TWD111.13250 CNY
1000 TWD222.26500 CNY
2000 TWD444.53000 CNY
5000 TWD1,111.32500 CNY
10000 TWD2,222.65000 CNY