1 nghìn Nhân dân tệ Trung Quốc sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền CNY sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
190.133 krw

¥1,000 CNY = ₩190,1 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Won Hàn Quốc
1 CNY190.13300 KRW
5 CNY950.66500 KRW
10 CNY1,901.33000 KRW
20 CNY3,802.66000 KRW
50 CNY9,506.65000 KRW
100 CNY19,013.30000 KRW
250 CNY47,533.25000 KRW
500 CNY95,066.50000 KRW
1000 CNY190,133.00000 KRW
2000 CNY380,266.00000 KRW
5000 CNY950,665.00000 KRW
10000 CNY1,901,330.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Chinese Yuan RMB
1 KRW0.00526 CNY
5 KRW0.02630 CNY
10 KRW0.05259 CNY
20 KRW0.10519 CNY
50 KRW0.26297 CNY
100 KRW0.52595 CNY
250 KRW1.31487 CNY
500 KRW2.62973 CNY
1000 KRW5.25947 CNY
2000 KRW10.51894 CNY
5000 KRW26.29735 CNY
10000 KRW52.59470 CNY