Đổi tiền CNY sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực
1.500 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Yên Nhật
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Yên Nhật
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Nhân dân tệ Trung Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Yên Nhật | |
---|---|
1 CNY | 21.72110 JPY |
5 CNY | 108.60550 JPY |
10 CNY | 217.21100 JPY |
20 CNY | 434.42200 JPY |
50 CNY | 1,086.05500 JPY |
100 CNY | 2,172.11000 JPY |
250 CNY | 5,430.27500 JPY |
500 CNY | 10,860.55000 JPY |
1000 CNY | 21,721.10000 JPY |
2000 CNY | 43,442.20000 JPY |
5000 CNY | 108,605.50000 JPY |
10000 CNY | 217,211.00000 JPY |
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Chinese Yuan RMB | |
---|---|
100 JPY | 4.60381 CNY |
1000 JPY | 46.03810 CNY |
1500 JPY | 69.05715 CNY |
2000 JPY | 92.07620 CNY |
3000 JPY | 138.11430 CNY |
5000 JPY | 230.19050 CNY |
5400 JPY | 248.60574 CNY |
10000 JPY | 460.38100 CNY |
15000 JPY | 690.57150 CNY |
20000 JPY | 920.76200 CNY |
25000 JPY | 1,150.95250 CNY |
30000 JPY | 1,381.14300 CNY |