500 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền CNY sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 cny
69,20 bsd

¥1,000 CNY = B$0,1384 BSD

Mid-market exchange rate at 10:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Bahamas
1 CNY0.13840 BSD
5 CNY0.69198 BSD
10 CNY1.38395 BSD
20 CNY2.76790 BSD
50 CNY6.91975 BSD
100 CNY13.83950 BSD
250 CNY34.59875 BSD
500 CNY69.19750 BSD
1000 CNY138.39500 BSD
2000 CNY276.79000 BSD
5000 CNY691.97500 BSD
10000 CNY1,383.95000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Chinese Yuan RMB
1 BSD7.22570 CNY
5 BSD36.12850 CNY
10 BSD72.25700 CNY
20 BSD144.51400 CNY
50 BSD361.28500 CNY
100 BSD722.57000 CNY
250 BSD1,806.42500 CNY
500 BSD3,612.85000 CNY
1000 BSD7,225.70000 CNY
2000 BSD14,451.40000 CNY
5000 BSD36,128.50000 CNY
10000 BSD72,257.00000 CNY