Peso Chile sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền CLP sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 clp
3,64 tmt

$1,000 CLP = T0,003645 TMT

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Manat Turkmenistan
1 CLP0.00364 TMT
5 CLP0.01822 TMT
10 CLP0.03645 TMT
20 CLP0.07290 TMT
50 CLP0.18224 TMT
100 CLP0.36448 TMT
250 CLP0.91120 TMT
500 CLP1.82241 TMT
1000 CLP3.64481 TMT
2000 CLP7.28962 TMT
5000 CLP18.22405 TMT
10000 CLP36.44810 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Peso Chile
1 TMT274.36300 CLP
5 TMT1,371.81500 CLP
10 TMT2,743.63000 CLP
20 TMT5,487.26000 CLP
50 TMT13,718.15000 CLP
100 TMT27,436.30000 CLP
250 TMT68,590.75000 CLP
500 TMT137,181.50000 CLP
1000 TMT274,363.00000 CLP
2000 TMT548,726.00000 CLP
5000 TMT1,371,815.00000 CLP
10000 TMT2,743,630.00000 CLP