10 Peso Chile sang currency-names.SDG

Đổi tiền CLP sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 clp
6,77 sdg

$1,000 CLP = ج.س.0,6767 SDG

Mid-market exchange rate at 03:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Bảng Sudan
1 CLP0.67667 SDG
5 CLP3.38337 SDG
10 CLP6.76674 SDG
20 CLP13.53348 SDG
50 CLP33.83370 SDG
100 CLP67.66740 SDG
250 CLP169.16850 SDG
500 CLP338.33700 SDG
1000 CLP676.67400 SDG
2000 CLP1,353.34800 SDG
5000 CLP3,383.37000 SDG
10000 CLP6,766.74000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Peso Chile
1 SDG1.47782 CLP
5 SDG7.38910 CLP
10 SDG14.77820 CLP
20 SDG29.55640 CLP
50 SDG73.89100 CLP
100 SDG147.78200 CLP
250 SDG369.45500 CLP
500 SDG738.91000 CLP
1000 SDG1,477.82000 CLP
2000 SDG2,955.64000 CLP
5000 SDG7,389.10000 CLP
10000 SDG14,778.20000 CLP