10 nghìn Peso Chile sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền CLP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 clp
39,50 sar

$1,000 CLP = SR0,003950 SAR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Riyal Ả Rập Xê Út
1 CLP0.00395 SAR
5 CLP0.01975 SAR
10 CLP0.03950 SAR
20 CLP0.07901 SAR
50 CLP0.19751 SAR
100 CLP0.39503 SAR
250 CLP0.98757 SAR
500 CLP1.97513 SAR
1000 CLP3.95027 SAR
2000 CLP7.90054 SAR
5000 CLP19.75135 SAR
10000 CLP39.50270 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Peso Chile
1 SAR253.14700 CLP
5 SAR1,265.73500 CLP
10 SAR2,531.47000 CLP
20 SAR5,062.94000 CLP
50 SAR12,657.35000 CLP
100 SAR25,314.70000 CLP
250 SAR63,286.75000 CLP
500 SAR126,573.50000 CLP
1000 SAR253,147.00000 CLP
2000 SAR506,294.00000 CLP
5000 SAR1,265,735.00000 CLP
10000 SAR2,531,470.00000 CLP