5.000 Peso Chile sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền CLP sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 clp
18.530,20 mnt

$1,000 CLP = ₮3,706 MNT

Mid-market exchange rate at 10:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Tugrik Mông Cổ
1 CLP3.70604 MNT
5 CLP18.53020 MNT
10 CLP37.06040 MNT
20 CLP74.12080 MNT
50 CLP185.30200 MNT
100 CLP370.60400 MNT
250 CLP926.51000 MNT
500 CLP1,853.02000 MNT
1000 CLP3,706.04000 MNT
2000 CLP7,412.08000 MNT
5000 CLP18,530.20000 MNT
10000 CLP37,060.40000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Peso Chile
1 MNT0.26983 CLP
5 MNT1.34915 CLP
10 MNT2.69830 CLP
20 MNT5.39660 CLP
50 MNT13.49150 CLP
100 MNT26.98300 CLP
250 MNT67.45750 CLP
500 MNT134.91500 CLP
1000 MNT269.83000 CLP
2000 MNT539.66000 CLP
5000 MNT1,349.15000 CLP
10000 MNT2,698.30000 CLP