Peso Chile sang Denar Macedonia

Đổi tiền CLP sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 clp
61,10 mkd

$1,000 CLP = ден0,06110 MKD

Mid-market exchange rate at 08:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Denar Macedonia
1 CLP0.06110 MKD
5 CLP0.30548 MKD
10 CLP0.61095 MKD
20 CLP1.22191 MKD
50 CLP3.05477 MKD
100 CLP6.10954 MKD
250 CLP15.27385 MKD
500 CLP30.54770 MKD
1000 CLP61.09540 MKD
2000 CLP122.19080 MKD
5000 CLP305.47700 MKD
10000 CLP610.95400 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Peso Chile
1 MKD16.36780 CLP
5 MKD81.83900 CLP
10 MKD163.67800 CLP
20 MKD327.35600 CLP
50 MKD818.39000 CLP
100 MKD1,636.78000 CLP
250 MKD4,091.95000 CLP
500 MKD8,183.90000 CLP
1000 MKD16,367.80000 CLP
2000 MKD32,735.60000 CLP
5000 MKD81,839.00000 CLP
10000 MKD163,678.00000 CLP