Peso Chile sang Kuna Croatia

Đổi tiền CLP sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 clp
7,31 hrk

$1,000 CLP = kn0,007314 HRK

Mid-market exchange rate at 06:30
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Kuna Croatia
1 CLP0.00731 HRK
5 CLP0.03657 HRK
10 CLP0.07314 HRK
20 CLP0.14628 HRK
50 CLP0.36569 HRK
100 CLP0.73138 HRK
250 CLP1.82846 HRK
500 CLP3.65692 HRK
1000 CLP7.31383 HRK
2000 CLP14.62766 HRK
5000 CLP36.56915 HRK
10000 CLP73.13830 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Peso Chile
1 HRK136.72700 CLP
5 HRK683.63500 CLP
10 HRK1,367.27000 CLP
20 HRK2,734.54000 CLP
50 HRK6,836.35000 CLP
100 HRK13,672.70000 CLP
250 HRK34,181.75000 CLP
500 HRK68,363.50000 CLP
1000 HRK136,727.00000 CLP
2000 HRK273,454.00000 CLP
5000 HRK683,635.00000 CLP
10000 HRK1,367,270.00000 CLP