100 Peso Chile sang currency-names.AFN

Đổi tiền CLP sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 clp
7,70 afn

$1,000 CLP = ؋0,07698 AFN

Mid-market exchange rate at 05:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Afghani Afghanistan
1 CLP0.07698 AFN
5 CLP0.38489 AFN
10 CLP0.76978 AFN
20 CLP1.53956 AFN
50 CLP3.84890 AFN
100 CLP7.69780 AFN
250 CLP19.24450 AFN
500 CLP38.48900 AFN
1000 CLP76.97800 AFN
2000 CLP153.95600 AFN
5000 CLP384.89000 AFN
10000 CLP769.78000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Peso Chile
1 AFN12.99070 CLP
5 AFN64.95350 CLP
10 AFN129.90700 CLP
20 AFN259.81400 CLP
50 AFN649.53500 CLP
100 AFN1,299.07000 CLP
250 AFN3,247.67500 CLP
500 AFN6,495.35000 CLP
1000 AFN12,990.70000 CLP
2000 AFN25,981.40000 CLP
5000 AFN64,953.50000 CLP
10000 AFN129,907.00000 CLP