50 Franc Thụy Sĩ sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền CHF sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 chf
217,57 pln

SFr.1,000 CHF = zł4,351 PLN

Mid-market exchange rate at 01:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Zloty Ba Lan
1 CHF4.35137 PLN
5 CHF21.75685 PLN
10 CHF43.51370 PLN
20 CHF87.02740 PLN
50 CHF217.56850 PLN
100 CHF435.13700 PLN
250 CHF1,087.84250 PLN
500 CHF2,175.68500 PLN
1000 CHF4,351.37000 PLN
2000 CHF8,702.74000 PLN
5000 CHF21,756.85000 PLN
10000 CHF43,513.70000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Franc Thụy Sĩ
1 PLN0.22981 CHF
5 PLN1.14907 CHF
10 PLN2.29813 CHF
20 PLN4.59626 CHF
50 PLN11.49065 CHF
100 PLN22.98130 CHF
250 PLN57.45325 CHF
500 PLN114.90650 CHF
1000 PLN229.81300 CHF
2000 PLN459.62600 CHF
5000 PLN1,149.06500 CHF
10000 PLN2,298.13000 CHF