100 Franc Thụy Sĩ sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền CHF sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 chf
4.318,05 mru

SFr.1,000 CHF = UM43,18 MRU

Mid-market exchange rate at 14:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Ouguiya Mauritanie
1 CHF43.18050 MRU
5 CHF215.90250 MRU
10 CHF431.80500 MRU
20 CHF863.61000 MRU
50 CHF2,159.02500 MRU
100 CHF4,318.05000 MRU
250 CHF10,795.12500 MRU
500 CHF21,590.25000 MRU
1000 CHF43,180.50000 MRU
2000 CHF86,361.00000 MRU
5000 CHF215,902.50000 MRU
10000 CHF431,805.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Franc Thụy Sĩ
1 MRU0.02316 CHF
5 MRU0.11579 CHF
10 MRU0.23159 CHF
20 MRU0.46317 CHF
50 MRU1.15793 CHF
100 MRU2.31586 CHF
250 MRU5.78965 CHF
500 MRU11.57930 CHF
1000 MRU23.15860 CHF
2000 MRU46.31720 CHF
5000 MRU115.79300 CHF
10000 MRU231.58600 CHF