1 Franc Thụy Sĩ sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền CHF sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 chf
3.663,52 mnt

SFr.1,000 CHF = ₮3.664 MNT

Mid-market exchange rate at 07:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Tugrik Mông Cổ
1 CHF3,663.52000 MNT
5 CHF18,317.60000 MNT
10 CHF36,635.20000 MNT
20 CHF73,270.40000 MNT
50 CHF183,176.00000 MNT
100 CHF366,352.00000 MNT
250 CHF915,880.00000 MNT
500 CHF1,831,760.00000 MNT
1000 CHF3,663,520.00000 MNT
2000 CHF7,327,040.00000 MNT
5000 CHF18,317,600.00000 MNT
10000 CHF36,635,200.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Franc Thụy Sĩ
1 MNT0.00027 CHF
5 MNT0.00136 CHF
10 MNT0.00273 CHF
20 MNT0.00546 CHF
50 MNT0.01365 CHF
100 MNT0.02730 CHF
250 MNT0.06824 CHF
500 MNT0.13648 CHF
1000 MNT0.27296 CHF
2000 MNT0.54592 CHF
5000 MNT1.36481 CHF
10000 MNT2.72962 CHF