5 Franc Thụy Sĩ sang Koruna Czech

Đổi tiền CHF sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 chf
128,75 czk

SFr.1,000 CHF = Kč25,75 CZK

Mid-market exchange rate at 09:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Koruna Cộng hòa Séc
1 CHF25.74940 CZK
5 CHF128.74700 CZK
10 CHF257.49400 CZK
20 CHF514.98800 CZK
50 CHF1,287.47000 CZK
100 CHF2,574.94000 CZK
250 CHF6,437.35000 CZK
500 CHF12,874.70000 CZK
1000 CHF25,749.40000 CZK
2000 CHF51,498.80000 CZK
5000 CHF128,747.00000 CZK
10000 CHF257,494.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc Thụy Sĩ
1 CZK0.03884 CHF
5 CZK0.19418 CHF
10 CZK0.38836 CHF
20 CZK0.77672 CHF
50 CZK1.94180 CHF
100 CZK3.88359 CHF
250 CZK9.70898 CHF
500 CZK19.41795 CHF
1000 CZK38.83590 CHF
2000 CZK77.67180 CHF
5000 CZK194.17950 CHF
10000 CZK388.35900 CHF