250 Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Brunei

Đổi tiền CHF sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 chf
370,98 bnd

SFr.1,000 CHF = B$1,484 BND

Mid-market exchange rate at 03:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Brunei
1 CHF1.48392 BND
5 CHF7.41960 BND
10 CHF14.83920 BND
20 CHF29.67840 BND
50 CHF74.19600 BND
100 CHF148.39200 BND
250 CHF370.98000 BND
500 CHF741.96000 BND
1000 CHF1,483.92000 BND
2000 CHF2,967.84000 BND
5000 CHF7,419.60000 BND
10000 CHF14,839.20000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Franc Thụy Sĩ
1 BND0.67389 CHF
5 BND3.36946 CHF
10 BND6.73892 CHF
20 BND13.47784 CHF
50 BND33.69460 CHF
100 BND67.38920 CHF
250 BND168.47300 CHF
500 BND336.94600 CHF
1000 BND673.89200 CHF
2000 BND1,347.78400 CHF
5000 BND3,369.46000 CHF
10000 BND6,738.92000 CHF