5 currency-names.CDF sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền CDF sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cdf
46 vnd

FC1,000 CDF = ₫9,128 VND

Mid-market exchange rate at 05:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Đồng Việt Nam
1 CDF9.12751 VND
5 CDF45.63755 VND
10 CDF91.27510 VND
20 CDF182.55020 VND
50 CDF456.37550 VND
100 CDF912.75100 VND
250 CDF2,281.87750 VND
500 CDF4,563.75500 VND
1000 CDF9,127.51000 VND
2000 CDF18,255.02000 VND
5000 CDF45,637.55000 VND
10000 CDF91,275.10000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc Congo
1 VND0.10956 CDF
5 VND0.54780 CDF
10 VND1.09559 CDF
20 VND2.19118 CDF
50 VND5.47795 CDF
100 VND10.95590 CDF
250 VND27.38975 CDF
500 VND54.77950 CDF
1000 VND109.55900 CDF
2000 VND219.11800 CDF
5000 VND547.79500 CDF
10000 VND1,095.59000 CDF