50 currency-names.CDF sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền CDF sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cdf
0,12 ttd

FC1,000 CDF = TT$0,002421 TTD

Mid-market exchange rate at 10:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Đô-la Trinidad và Tobago
1 CDF0.00242 TTD
5 CDF0.01210 TTD
10 CDF0.02421 TTD
20 CDF0.04842 TTD
50 CDF0.12104 TTD
100 CDF0.24208 TTD
250 CDF0.60521 TTD
500 CDF1.21042 TTD
1000 CDF2.42084 TTD
2000 CDF4.84168 TTD
5000 CDF12.10420 TTD
10000 CDF24.20840 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Franc Congo
1 TTD413.08000 CDF
5 TTD2,065.40000 CDF
10 TTD4,130.80000 CDF
20 TTD8,261.60000 CDF
50 TTD20,654.00000 CDF
100 TTD41,308.00000 CDF
250 TTD103,270.00000 CDF
500 TTD206,540.00000 CDF
1000 TTD413,080.00000 CDF
2000 TTD826,160.00000 CDF
5000 TTD2,065,400.00000 CDF
10000 TTD4,130,800.00000 CDF